Có 2 kết quả:
倚賴 yǐ lài ㄧˇ ㄌㄞˋ • 倚赖 yǐ lài ㄧˇ ㄌㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ỷ lại, trông chờ
Từ điển Trung-Anh
(1) to rely on
(2) to be dependent on
(2) to be dependent on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ỷ lại, trông chờ
Từ điển Trung-Anh
(1) to rely on
(2) to be dependent on
(2) to be dependent on
Bình luận 0